calculated field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculated field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculated field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculated field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculated field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    miền kết quả tính toán