calculated tax amount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calculated tax amount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculated tax amount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculated tax amount.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calculated tax amount
* kinh tế
số tiền thuế đã tính
Từ liên quan
- calculated
- calculated head
- calculated risk
- calculated field
- calculated value
- calculated address
- calculated azimuth
- calculated interest
- calculated velocity
- calculated discharge
- calculated live load
- calculated settlement
- calculated tax amount
- calculated productivity
- calculated effective area
- calculated on gross profit
- calculated refrigerating capacity
- calculated velocity in local suction zone
- calculated refrigerating capacity [effect]