calculated settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculated settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculated settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculated settlement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculated settlement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ lún tính toán