depend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depend.
Từ điển Anh Việt
depend
/di'pend/
* nội động từ
(+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
an agriculture that doesn't depend on weather: một nền công nghiệp không phụ thuộc vào thời tiết
that depends upon him: cái đó còn tuỳ thuộc ở anh ta
that depends: cái đó còn tuỳ
(+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
to depend on one's children: dựa vào con cái
to depend upon one's own efforts: trông vào sự cố gắng của bản thân mình
(+ upon) tin vào
he is not to be depended upon: hắn là một người không thể tin được
to depend upon it: cứ tin là như thế
(pháp lý) treo, chưa giải quyết, chưa xử (án...)
(từ cổ,nghĩa cổ) (+ from) treo lủng lẳng
depend
phụ thuộc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
depend
* kỹ thuật
phụ thuộc
phụ thuộc (vào)
xây dựng:
tùy theo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- depend
- depend on
- dependant
- dependent
- dependable
- dependably
- dependance
- dependence
- dependency
- depend upon
- dependently
- dependant on
- dependencies
- dependent of
- dependent on
- depending on
- dependability
- dependableness
- dependant upon
- dependent code
- dependent node
- dependent upon
- dependable flow
- dependence list
- dependency line
- dependency rate
- dependent child
- dependent event
- dependable yield
- dependent clause
- dependable inflow
- dependency burden
- dependent economy
- dependent failure
- dependent segment
- dependent station
- dependent exchange
- dependent function
- dependent variable
- dependable forecast
- dependable software
- dependend worksheet
- dependent equations
- dependable discharge
- dependence on export
- dependence on import
- dependence structure
- dependent logic unit
- dependent compilation
- dependable performance