dependable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dependable
/di'pendəbl/
* tính từ
có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ
a dependable man: người đáng tin cậy
a dependable piece of news: mẫu tin có căn cứ, mẫu tin có thể tin được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dependable
* kỹ thuật
an toàn
bảo đảm
tin cậy
hóa học & vật liệu:
đáng tin cậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dependable
worthy of being depended on
a dependable worker
an honest working stiff
a reliable sourcSFLe of information
he was true to his word
I would be true for there are those who trust me
Synonyms: honest, reliable, true
consistent in performance or behavior
dependable in one's habits
a steady-going family man
Synonyms: rock-steady, steady-going
financially sound
a good investment
a secure investment
Similar:
reliable: worthy of reliance or trust
a reliable source of information
a dependable worker
Antonyms: unreliable, undependable