unreliable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unreliable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreliable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreliable.

Từ điển Anh Việt

  • unreliable

    /' nri'lai bl/

    * tính từ

    không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)

  • unreliable

    không tin cậy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unreliable

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không tin cậy

    hóa học & vật liệu:

    không tin cậy được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unreliable

    not worthy of reliance or trust

    in the early 1950s computers were large and expensive and unreliable

    an undependable assistant

    Synonyms: undependable

    Antonyms: reliable, dependable

    lacking a sense of responsibility

    Similar:

    undependable: liable to be erroneous or misleading

    an undependable generalization

    treacherous: dangerously unstable and unpredictable

    treacherous winding roads

    an unreliable trestle