treacherous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treacherous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treacherous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treacherous.
Từ điển Anh Việt
treacherous
/'tretʃərəs/
* tính từ
phản bội, phụ bạc, bội bạc
treacherous man: người phụ bạc, người phản bội
không tin được, dối trá, xảo trá
memory: trí nhớ không chắc
treacherous weather: tiết trời không thật
treacherous smile: nụ cười xảo trá
treacherousice: băng có thể vỡ lúc nào không biết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
treacherous
dangerously unstable and unpredictable
treacherous winding roads
an unreliable trestle
Synonyms: unreliable
Similar:
punic: tending to betray; especially having a treacherous character as attributed to the Carthaginians by the Romans
Punic faith
the perfidious Judas
the fiercest and most treacherous of foes
treacherous intrigues
Synonyms: perfidious