perfidious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perfidious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfidious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfidious.

Từ điển Anh Việt

  • perfidious

    /pə:'fidiəs/

    * tính từ

    phản bội, bội bạc; xảo trá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perfidious

    Similar:

    punic: tending to betray; especially having a treacherous character as attributed to the Carthaginians by the Romans

    Punic faith

    the perfidious Judas

    the fiercest and most treacherous of foes

    treacherous intrigues

    Synonyms: treacherous