punic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punic

    the Phoenician dialect of ancient Carthage

    tending to betray; especially having a treacherous character as attributed to the Carthaginians by the Romans

    Punic faith

    the perfidious Judas

    the fiercest and most treacherous of foes

    treacherous intrigues

    Synonyms: perfidious, treacherous

    Similar:

    carthaginian: of or relating to or characteristic of ancient Carthage or its people or their language

    the Punic Wars

    Carthaginian peace

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).