rock-steady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rock-steady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rock-steady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rock-steady.

Từ điển Anh Việt

  • rock-steady

    * tính từ

    khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rock-steady

    Similar:

    dependable: consistent in performance or behavior

    dependable in one's habits

    a steady-going family man

    Synonyms: steady-going