dependably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dependably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dependably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dependably.
Từ điển Anh Việt
dependably
* phó từ
đáng tin cậy, đáng tín nhiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dependably
Similar:
faithfully: in a faithful manner
it always came on, faithfully, like the radio
Synonyms: reliably
Antonyms: unfaithfully, undependably, unreliably