unreliably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unreliably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreliably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreliably.
Từ điển Anh Việt
unreliably
xem unreliable
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unreliably
Similar:
unfaithfully: in an unfaithful undependable unreliable manner
Synonyms: undependably
Antonyms: faithfully, dependably, reliably