bet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bet.

Từ điển Anh Việt

  • bet

    /bet/

    * danh từ

    sự đánh cuộc

    to lay (make) a bet: đánh cuộc

    to lose a bet: thua cuộc

    to win a bet: thắng cuộc

    tiền đánh cuộc

    * (bất qui tắc) động từ bet, betted

    đánh cuộc, đánh cá

    to bet an someone's winning: đánh cuộc ai thắng

    to bet against someone's winning: đánh cuộc ai thua

    to bet on a certainty

    chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng

    to bet one's shirt

    bán cả khố đi mà đánh cuộc

    you bet

    anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn

  • bet

    (lý thuyết trò chơi) đánh cuộc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bet

    * kinh tế

    có cược

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đánh cuộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bet

    the act of gambling

    he did it on a bet

    Synonyms: wager

    maintain with or as if with a bet

    I bet she will be there!

    Synonyms: wager

    stake on the outcome of an issue

    I bet $100 on that new horse

    She played all her money on the dark horse

    Synonyms: wager, play

    Similar:

    stake: the money risked on a gamble

    Synonyms: stakes, wager

    count: have faith or confidence in

    you can count on me to help you any time

    Look to your friends for support

    You can bet on that!

    Depend on your family in times of crisis

    Synonyms: depend, look, calculate, reckon