betwixt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

betwixt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm betwixt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của betwixt.

Từ điển Anh Việt

  • betwixt

    /bi'twikst/

    * giới từ & phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between

    betwixt and between

    nửa nọ nửa kia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • betwixt

    Similar:

    between: in the interval

    dancing all the dances with little rest between