beta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta.

Từ điển Anh Việt

  • beta

    /'bi:tə/

    * danh từ

    Bêta (chữ cái Hy lạp)

    beta plus

    hơn loại hai một ít

    beta minus

    kém loại hai một ít

  • beta

    (Tech) bêta, hệ số khuếch dòng đèn tinh thể

  • Beta

    (Econ) Chỉ số Beta

    + Chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.

  • Beta

    (Econ) Chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.

  • beta

    bêta (β); sao bêta của một chòm sao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beta

    * kinh tế

    hạng hai

    hệ số bêta

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bêta

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beta

    the 2nd letter of the Greek alphabet

    beets

    Synonyms: genus Beta

    second in order of importance

    the candidate, considered a beta male, was perceived to be unable to lead his party to victory

    preliminary or testing stage of a software or hardware product

    a beta version

    beta software