beta-carotene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta-carotene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta-carotene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta-carotene.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beta-carotene

    an isomer of carotene that is found in dark green and dark yellow fruits and vegetables

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).