beta detection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta detection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta detection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta detection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beta detection

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự dò hạt beta

    sự phát hiện hạt beta