beta-emitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta-emitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta-emitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta-emitter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beta-emitter

    * kỹ thuật

    điện:

    nguồn beta