beta blocker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beta blocker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta blocker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta blocker.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beta blocker
* kỹ thuật
y học:
chất phong bế Beta
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beta blocker
any of various drugs used in treating hypertension or arrhythmia; decreases force and rate of heart contractions by blocking beta-adrenergic receptors of the autonomic nervous system
Synonyms: beta-blocking agent, beta-adrenergic blocker, beta-adrenergic blocking agent
Từ liên quan
- beta
- betake
- betaine
- betaken
- betaxin
- beta ray
- betatron
- beta cell
- beta iron
- beta rays
- beta risk
- beta site
- beta test
- beta ware
- beta wave
- beta-peak
- beta angle
- beta brass
- beta decay
- beta share
- beta crucis
- beta format
- beta rhythm
- beta-active
- beta-branch
- beta alumina
- beta blocker
- beta emitter
- beta orionis
- beta testing
- beta version
- beta-amylase
- beta-emitter
- beta centauri
- beta emission
- beta function
- beta globulin
- beta particle
- beta receptor
- beta software
- beta vulgaris
- beta-carotene
- beta-emission
- beta-naphthol
- beta-spectrum
- beta detection
- beta endorphin
- beta radiation
- beta-lactamase
- betake oneself