beta-adrenergic blocking agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta-adrenergic blocking agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta-adrenergic blocking agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta-adrenergic blocking agent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beta-adrenergic blocking agent

    Similar:

    beta blocker: any of various drugs used in treating hypertension or arrhythmia; decreases force and rate of heart contractions by blocking beta-adrenergic receptors of the autonomic nervous system

    Synonyms: beta-blocking agent, beta-adrenergic blocker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).