beta ware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta ware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta ware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta ware.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beta ware

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần mềm beta

    phần mềm đang thử