beta-branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta-branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta-branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta-branch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beta-branch

    * kỹ thuật

    nhánh beta