beta test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta test.

Từ điển Anh Việt

  • beta test

    B-kiểm, thứ kiểm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beta test

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra bêta

    phép kiểm tra beta

    phép thử beta

    sự thử beta

    y học:

    trắc nghiệm bêta

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beta test

    (computer science) a second test of an experimental product (such as computer software) carried out by an outside organization