beta software nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beta software nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta software giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta software.
Từ điển Anh Việt
beta software
phần mềm Beta
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beta software
* kỹ thuật
toán & tin:
phần mềm B
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beta software
software that has not yet been released but has received an alpha test and still has more bugs than a regular release
beta software is usually available only to particular users who will test it
Từ liên quan
- beta
- betake
- betaine
- betaken
- betaxin
- beta ray
- betatron
- beta cell
- beta iron
- beta rays
- beta risk
- beta site
- beta test
- beta ware
- beta wave
- beta-peak
- beta angle
- beta brass
- beta decay
- beta share
- beta crucis
- beta format
- beta rhythm
- beta-active
- beta-branch
- beta alumina
- beta blocker
- beta emitter
- beta orionis
- beta testing
- beta version
- beta-amylase
- beta-emitter
- beta centauri
- beta emission
- beta function
- beta globulin
- beta particle
- beta receptor
- beta software
- beta vulgaris
- beta-carotene
- beta-emission
- beta-naphthol
- beta-spectrum
- beta detection
- beta endorphin
- beta radiation
- beta-lactamase
- betake oneself