beta cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beta cell

    a cell that produces insulin in the isles of Langerhans in the pancreas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).