betake oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

betake oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm betake oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của betake oneself.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • betake oneself

    displace oneself; go from one location to another

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).