beta centauri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta centauri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta centauri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta centauri.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beta centauri

    the second brightest star in Centaurus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).