beta format nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beta format nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta format giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta format.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beta format
* kỹ thuật
toán & tin:
dạng thức beta
định dạng beta
Từ liên quan
- beta
- betake
- betaine
- betaken
- betaxin
- beta ray
- betatron
- beta cell
- beta iron
- beta rays
- beta risk
- beta site
- beta test
- beta ware
- beta wave
- beta-peak
- beta angle
- beta brass
- beta decay
- beta share
- beta crucis
- beta format
- beta rhythm
- beta-active
- beta-branch
- beta alumina
- beta blocker
- beta emitter
- beta orionis
- beta testing
- beta version
- beta-amylase
- beta-emitter
- beta centauri
- beta emission
- beta function
- beta globulin
- beta particle
- beta receptor
- beta software
- beta vulgaris
- beta-carotene
- beta-emission
- beta-naphthol
- beta-spectrum
- beta detection
- beta endorphin
- beta radiation
- beta-lactamase
- betake oneself