beta rhythm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta rhythm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta rhythm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta rhythm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beta rhythm

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhịp bêta

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beta rhythm

    the normal brainwave in the encephalogram of a person who is awake and alert; occurs with a frequency between 12 and 30 hertz

    Synonyms: beta wave