beta particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta particle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beta particle

    * kỹ thuật

    hạt beta

    điện:

    hạt bê ta

    hạt bêta

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beta particle

    a high-speed electron or positron emitted in the decay of a radioactive isotope