beta particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beta particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta particle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beta particle
* kỹ thuật
hạt beta
điện:
hạt bê ta
hạt bêta
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beta particle
a high-speed electron or positron emitted in the decay of a radioactive isotope
Từ liên quan
- beta
- betake
- betaine
- betaken
- betaxin
- beta ray
- betatron
- beta cell
- beta iron
- beta rays
- beta risk
- beta site
- beta test
- beta ware
- beta wave
- beta-peak
- beta angle
- beta brass
- beta decay
- beta share
- beta crucis
- beta format
- beta rhythm
- beta-active
- beta-branch
- beta alumina
- beta blocker
- beta emitter
- beta orionis
- beta testing
- beta version
- beta-amylase
- beta-emitter
- beta centauri
- beta emission
- beta function
- beta globulin
- beta particle
- beta receptor
- beta software
- beta vulgaris
- beta-carotene
- beta-emission
- beta-naphthol
- beta-spectrum
- beta detection
- beta endorphin
- beta radiation
- beta-lactamase
- betake oneself