beta-naphthol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta-naphthol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta-naphthol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta-naphthol.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beta-naphthol

    an isomer of naphthol used in rubber as an antioxidant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).