beta iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beta iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta iron.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beta iron

    an allotrope of iron that is the same as alpha iron except that it is nonmagnetic; stable between 768 and 906 degrees centigrade

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).