betatron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

betatron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm betatron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của betatron.

Từ điển Anh Việt

  • betatron

    /'bi:tətrɔn/

    * danh từ

    (vật lý) bêtatron

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • betatron

    * kỹ thuật

    điện:

    be ta tron

    hóa học & vật liệu:

    bêtatron

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • betatron

    accelerates a continuous beam of electrons to high speeds by means of the electric field produced by changing magnetic flux

    Synonyms: induction accelerator