induction accelerator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

induction accelerator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induction accelerator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induction accelerator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • induction accelerator

    Similar:

    betatron: accelerates a continuous beam of electrons to high speeds by means of the electric field produced by changing magnetic flux

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).