induction manifold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

induction manifold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induction manifold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induction manifold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • induction manifold

    * kỹ thuật

    cổ góp hút

    cụm ống hút

    cụm ống nạp

    ống hút

    xây dựng:

    đường ống rẽ nhánh

    hóa học & vật liệu:

    ống góp dầu

    ô tô:

    ống nạp (động cơ)