induction of labor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
induction of labor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induction of labor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induction of labor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
induction of labor
(obstetrics) inducing the childbirth process artificially by administering oxytocin or by puncturing the amniotic sac
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- induction
- induction coil
- induction loss
- induction pipe
- induction port
- induction pump
- induction step
- induction-coil
- induction meter
- induction motor
- induction radio
- induction ratio
- induction relay
- induction sonde
- induction valve
- induction-braze
- induction method
- induction period
- induction schema
- induction scheme
- induction stroke
- induction system
- induction heating
- induction machine
- induction problem
- induction voltage
- induction welding
- induction manifold
- induction of labor
- induction variable
- induction predicate
- induction principle
- induction regulator
- induction (magnetic)
- induction accelerator
- induction salinometer
- induction loop detector
- induction of anesthesia
- induction smoke channel
- induction logging method
- induction watt-hour meter
- induction voltage regulator
- induction (air conditioning) unit