induction period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

induction period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induction period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induction period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • induction period

    * kỹ thuật

    ô tô:

    khoảng thời gian (kì) nạp

    hóa học & vật liệu:

    thời gian cảm ứng

    thời kì cảm ứng