induction watt-hour meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
induction watt-hour meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induction watt-hour meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induction watt-hour meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
induction watt-hour meter
* kỹ thuật
điện lạnh:
máy đo oát giờ cảm ứng
Từ liên quan
- induction
- induction coil
- induction loss
- induction pipe
- induction port
- induction pump
- induction step
- induction-coil
- induction meter
- induction motor
- induction radio
- induction ratio
- induction relay
- induction sonde
- induction valve
- induction-braze
- induction method
- induction period
- induction schema
- induction scheme
- induction stroke
- induction system
- induction heating
- induction machine
- induction problem
- induction voltage
- induction welding
- induction manifold
- induction of labor
- induction variable
- induction predicate
- induction principle
- induction regulator
- induction (magnetic)
- induction accelerator
- induction salinometer
- induction loop detector
- induction of anesthesia
- induction smoke channel
- induction logging method
- induction watt-hour meter
- induction voltage regulator
- induction (air conditioning) unit