induction system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

induction system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induction system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induction system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • induction system

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bộ dẫn nạp

    hệ dẫn

    xây dựng:

    hệ thống cảm ứng

    ô tô:

    hệ thống nạp