induction loop detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

induction loop detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induction loop detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induction loop detector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • induction loop detector

    * kỹ thuật

    ô tô:

    máy dò vòng kiểu cảm ứng