induction valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
induction valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induction valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induction valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
induction valve
* kỹ thuật
van hút
van nạp
xú bắp nạp hơi
xupáp nạp
hóa học & vật liệu:
van (hút) vào
Từ liên quan
- induction
- induction coil
- induction loss
- induction pipe
- induction port
- induction pump
- induction step
- induction-coil
- induction meter
- induction motor
- induction radio
- induction ratio
- induction relay
- induction sonde
- induction valve
- induction-braze
- induction method
- induction period
- induction schema
- induction scheme
- induction stroke
- induction system
- induction heating
- induction machine
- induction problem
- induction voltage
- induction welding
- induction manifold
- induction of labor
- induction variable
- induction predicate
- induction principle
- induction regulator
- induction (magnetic)
- induction accelerator
- induction salinometer
- induction loop detector
- induction of anesthesia
- induction smoke channel
- induction logging method
- induction watt-hour meter
- induction voltage regulator
- induction (air conditioning) unit