induction stroke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

induction stroke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induction stroke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induction stroke.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • induction stroke

    * kỹ thuật

    hành trình hút

    hành trình hút vào

    hành trình nạp

    thì (kì) nạp

    toán & tin:

    thì nạp hơi