betony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

betony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm betony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của betony.

Từ điển Anh Việt

  • betony

    /'betəni/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hoắc hương