bethought nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bethought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bethought giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bethought.

Từ điển Anh Việt

  • bethought

    /bi'θiɳk/

    * (bất qui tắc) ngoại động từ bethought

    nhớ ra, nghĩ ra

    I bethought myself that I ought to write some letters: tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư