betide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

betide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm betide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của betide.

Từ điển Anh Việt

  • betide

    /bi'taid/

    * (bất qui tắc) động từ betid

    xảy đến, xảy ra

    whatever [may] betide: dù có việc gì xảy ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • betide

    Similar:

    befall: become of; happen to

    He promised that no harm would befall her

    What has become of my children?

    Synonyms: bechance