befall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

befall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm befall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của befall.

Từ điển Anh Việt

  • befall

    /bi'fɔ:l/

    * (bất qui tắc) động từ befell; befallen

    xảy đến, xảy ra

    whatever may befall: dù đã có xảy ra cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • befall

    become of; happen to

    He promised that no harm would befall her

    What has become of my children?

    Synonyms: bechance, betide

    Similar:

    happen: happen, occur, or be the case in the course of events or by chance

    It happens that today is my birthday

    These things befell" (Santayana)

    Synonyms: bechance