bechance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bechance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bechance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bechance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bechance

    Similar:

    befall: become of; happen to

    He promised that no harm would befall her

    What has become of my children?

    Synonyms: betide

    happen: happen, occur, or be the case in the course of events or by chance

    It happens that today is my birthday

    These things befell" (Santayana)

    Synonyms: befall

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).