wager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wager.

Từ điển Anh Việt

  • wager

    /'weidʤə/

    * danh từ

    sự đánh cuộc

    to lay (make) a wager: đánh cuộc

    * động từ

    đánh cuộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wager

    Similar:

    bet: the act of gambling

    he did it on a bet

    stake: the money risked on a gamble

    Synonyms: stakes, bet

    bet: stake on the outcome of an issue

    I bet $100 on that new horse

    She played all her money on the dark horse

    Synonyms: play

    bet: maintain with or as if with a bet

    I bet she will be there!