bet on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bet on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bet on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bet on.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bet
- beta
- beth
- betel
- bethe
- betid
- beton
- bet on
- betake
- bethel
- betide
- betise
- betony
- betook
- betray
- better
- bettor
- betula
- betaine
- betaken
- betaxin
- bethink
- bethune
- betimes
- betoken
- betroth
- betting
- bettong
- between
- betwixt
- bet trch
- beta ray
- betatron
- betrayal
- betrayer
- beta cell
- beta iron
- beta rays
- beta risk
- beta site
- beta test
- beta ware
- beta wave
- beta-peak
- betel nut
- betel-nut
- bethlehem
- bethought
- betrothal
- betrothed