bet on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bet on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bet on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bet on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bet on

    place a bet on

    Which horse are you backing?

    I'm betting on the new horse

    Synonyms: back, gage, stake, game, punt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).