betook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
betook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm betook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của betook.
Từ điển Anh Việt
betook
/bi'teik/
* (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi
dấn thân vào, mắc vào, đam mê
to betake oneself to drink: đam mê rượu chè
to betake oneself to one's heels
chạy đi